latter là gì
Cập Nhật:2024-12-16 17:34 Lượt Xem:153
Khi học tiếng Anh, việc làm quen với các từ chỉ thời gian, trật tự hoặc sự phân loại là rất quan trọng. Một trong những từ vựng thường gặp và dễ gây nhầm lẫn đối với người học là từ "latter". Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của "latter", cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, và những điểm cần lưu ý để tránh sai sót.
1. Từ "latter" có nghĩa là gì?
"Latter" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "sau cùng", "cuối cùng" hoặc "sau này" khi so sánh hai đối tượng, sự kiện hoặc thời gian. Cụ thể hơn, nó dùng để chỉ đối tượng hoặc phần cuối trong một danh sách hoặc dãy những điều được đề cập trước đó. Thường thì "latter" được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh giữa hai sự vật hoặc hai phần của một câu chuyện, để chỉ phần hoặc đối tượng được nói đến gần đây hơn.
Ví dụ:
"Of the two books I read, I liked the latter more." (Trong hai cuốn sách tôi đọc, tôi thích cuốn sau hơn.)
"We can either go to the beach or to the park; the latter seems more relaxing." (Chúng ta có thể đi biển hoặc công viên; cái sau có vẻ thư giãn hơn.)
2. Cách phân biệt "latter" và "former"
Một trong những điểm quan trọng khi sử dụng từ "latter" là phải phân biệt nó với từ "former". Trong khi "latter" dùng để chỉ phần sau hoặc cái được nhắc đến gần đây hơn trong một nhóm, "former" lại dùng để chỉ phần đầu tiên hoặc cái được nhắc đến trước đó.
Cụ thể:
"Former" ám chỉ cái đầu tiên trong hai đối tượng hoặc sự kiện đã được đề cập.
"Latter" chỉ cái sau cùng trong hai đối tượng hoặc sự kiện đó.
Ví dụ:
"I have two pets: a dog and a cat. The former is very playful, while the latter is more calm." (Tôi có hai con thú cưng: một con chó và một con mèo. Con chó rất nghịch ngợm, còn con mèo thì bình tĩnh hơn.)
3. Cách dùng "latter" trong câu
"Latter" thường được dùng trong các câu so sánh hoặc khi bạn muốn làm rõ sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc sự kiện. Để sử dụng từ này đúng cách, bạn cần lưu ý các cấu trúc sau:
Trong các câu có hai phần, "latter" sẽ được dùng để chỉ phần đã được nhắc đến sau.
"Latter" không chỉ giới hạn ở các cụm từ hoặc danh sách có hai đối tượng, mà có thể được sử dụng trong những tình huống rộng hơn.
Ví dụ:
đăng nhập slot go88"There are two main characters in the novel: the teacher and the student. The latter learns an important life lesson." (Có hai nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết: giáo viên và học sinh. Nhân vật học sinh học được một bài học quan trọng trong cuộc sống.)
"You can choose between the two options: the first one is expensive, but the latter is more affordable." (Bạn có thể chọn giữa hai lựa chọn: cái đầu tiên thì đắt đỏ, nhưng cái sau thì phải chăng hơn.)
4. Lưu ý khi sử dụng "latter"
Mặc dù "latter" là một từ khá đơn giản và phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có một số điều bạn cần lưu ý khi sử dụng. Thứ nhất, "latter" thường chỉ dùng trong ngữ cảnh so sánh giữa hai đối tượng. Nếu bạn muốn nói về cái thứ ba hoặc nhiều hơn, bạn sẽ cần dùng những từ ngữ khác như "last", "final", "subsequent".
Thứ hai, "latter" không phải lúc nào cũng phải đứng trước danh từ. Trong một số tình huống, nó có thể được sử dụng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
5. Sự khác biệt giữa "latter" và "last"
Một câu hỏi phổ biến khi học tiếng Anh là sự khác biệt giữa "latter" và "last". Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa là "cuối cùng", nhưng chúng được sử dụng trong các tình huống khác nhau. "Latter" chỉ sự vật, sự việc hoặc đối tượng được đề cập gần đây hơn trong một nhóm hoặc dãy hai sự vật, trong khi "last" ám chỉ đối tượng, sự kiện, hoặc phần cuối trong một chuỗi dài hơn hoặc cuối cùng trong một loạt các sự kiện.
Ví dụ:
"The last time I saw him was a few years ago." (Lần cuối tôi gặp anh ấy là vài năm trước.)
"The latter part of the movie was the most exciting." (Phần cuối của bộ phim là phần thú vị nhất.)
6. Cách dùng "latter" trong văn viết và văn nói
"Latter" được sử dụng rộng rãi trong cả văn viết và văn nói, tuy nhiên trong các tình huống giao tiếp thông thường, người nói thường có xu hướng dùng những từ ngữ đơn giản hơn. Vì vậy, trong văn nói, bạn có thể thay thế "latter" bằng các cụm từ như "the second one" hoặc "the one that comes last".
Ví dụ:
"The second option seems better to me." (Lựa chọn thứ hai có vẻ tốt hơn với tôi.)
"In the second half of the game, the team played much better." (Trong hiệp hai của trận đấu, đội bóng đã chơi tốt hơn nhiều.)
Tuy nhiên, trong văn viết, đặc biệt là trong các bài luận, bài báo, hoặc văn bản học thuật, "latter" sẽ giúp câu văn trở nên trang trọng và chính xác hơn.
7. Tổng kết
Từ "latter" là một trong những từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, giúp người nói và người viết chỉ ra sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc sự kiện. Việc nắm vững cách sử dụng "latter" không chỉ giúp bạn tránh nhầm lẫn với từ "former", mà còn giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách rõ ràng, chính xác. Hãy nhớ rằng "latter" chỉ được dùng khi có sự phân biệt rõ ràng giữa hai đối tượng, và khi muốn chỉ cái sau trong hai đối tượng được đề cập trước đó.
Với những kiến thức trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "latter" trong tiếng Anh. Hãy áp dụng những kiến thức này vào bài tập của mình để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng.
- Trang Trước:lam tinh cung gai xinh
- Trang Sau:lch thi u futsal world cup 2024 vòng 1 8